Nhà
×





ADD
Compare

Sản phẩm sữa ở Ấn Độ

Nhà

Năng lượng

đến

protein

đến

Chất béo

đến

canxi

đến

Màu


Thời gian sống

Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
9 Sản phẩm từ sữa (s) được tìm thấy
Sản phẩm từ sữa
Chất béo
protein
Năng lượng
canxi
vitamin A
Thời gian sống
Thêm vào để so sánh

24,00 g
17,90 g
216,00 kcal
650,00 mg
40,86 IU
Lên đến 3 ngày
Thêm vào để so sánh

20,00 g
14,90 g
375,20 kcal
473,00 mg
66,00 IU
3- 5 ngày
Thêm vào để so sánh

9,00 g
3,00 g
180,00 kcal
0,25 mg
Không có sẵn
Lên đến 3 ngày
Thêm vào để so sánh

7,00 g
8,00 g
279,00 kcal
71,60 mg
630,00 IU
Khoảng 6 tháng
Thêm vào để so sánh

4,30 g
11,12 g
98,00 kcal
83,00 mg
140,00 IU
5- 7 ngày
Thêm vào để so sánh

3,29 g
3,05 g
83,00 kcal
101,39 mg
33,42 IU
3- 5 ngày
Thêm vào để so sánh

2,00 g
8,00 g
98,00 kcal
284,20 mg
115,15 IU
1- 2 tuần
Thêm vào để so sánh

1,55 g
5,25 g
63,00 kcal
121,00 mg
90,00 IU
2- 3 tuần
Thêm vào để so sánh

0,90 g
18,30 g
43,50 kcal
127,00 mg
174,00 IU
5- 7 ngày
Let Others Know
×