Nhà
×

Khoa
Khoa

Semifreddo
Semifreddo



ADD
Compare
X
Khoa
X
Semifreddo

Khoa Vs Semifreddo Dinh dưỡng

Add ⊕
1 Dinh dưỡng
1.1 phục vụ Kích thước
100
100
1.2 cholesterol
Dadiah Dinh dưỡ..
20,40 mg
Rank: 43 (Overall)
40,70 mg
Rank: 32 (Overall)
Cream Cheese Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.2 Vitamin
1.2.1 vitamin A
Bơ Dinh dưỡng
40,86 IU
Rank: 72 (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.1 Vitamin B1 (Thiamin)
caramel Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,04 mg
Rank: 23 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.5.1 Vitamin B2 (Riboflavin)
whey Protein Di..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,19 mg
Rank: 44 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.6.1 Vitamin B3 (Niacin)
Bơ đậu phộng Di..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,23 mg
Rank: 18 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.9.1 Vitamin B6 (Pyridoxine)
caramel Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,06 mg
Rank: 30 (Overall)
Kem đánh Dinh dưỡng
1.9.3 Vitamin B9 (axit Folic, Folate)
Bơ đậu phộng Di..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
16,00 microgam
Rank: 18 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.10.1 Vitamin B12 (Cobalamin)
Sữa bột Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.10.3 Vitamin C (acid ascorbic)
Kem dâu Dinh dư..
1,10 mg
Rank: 15 (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.10.5 Vitamin D
Pho mát chế biế..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.10.8 Vitamin D (D2 + D3)
Pho mát chế biế..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.10.10 Vitamin E (Alpha Tocopherol)
Almond Bơ Dinh ..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,33 mg
Rank: 19 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
ADD ⊕
2.2.1 Vitamin K (phylloquinone)
điều Bơ Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
2.4 khoáng sản
2.4.1 canxi
Dadiah Dinh dưỡ..
650,00 mg
Rank: 19 (Overall)
109,00 mg
Rank: 65 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
2.4.3 Bàn là
Gjetost Cheese ..
6,00 mg
Rank: 2 (Overall)
0,90 mg
Rank: 16 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
2.4.6 magnesium
Gjetost Cheese ..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
2.4.8 Photpho
Gjetost Cheese ..
420,00 mg
Rank: 21 (Overall)
107,00 mg
Rank: 47 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
2.4.10 kali
Sữa bột Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
249,00 mg
Rank: 21 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
2.4.13 sodium
Doogh Dinh dưỡng
270,50 mg
Rank: 35 (Overall)
76,00 mg
Rank: 54 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
2.4.16 kẽm
Sữa yak Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,60 mg
Rank: 38 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
2.5 khác
2.5.1 Nước
Camel sữa Dinh ..
Không có sẵn
Rank: 100 (Overall)
55,70 g
Rank: 45 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
2.6.3 caffeine
Sữa Dinh dưỡng
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
Let Others Know
×