Nhà
×

Almond Bơ
Almond Bơ

Đông lại
Đông lại



ADD
Compare
X
Almond Bơ
X
Đông lại

Almond Bơ Vs Đông lại Dinh dưỡng

1 Dinh dưỡng
1.1 phục vụ Kích thước
100
100
1.2 cholesterol
Dadiah Dinh dưỡ..
0,00 mg
Rank: 64 (Overall)
17,00 mg
Rank: 46 (Overall)
Cream Cheese Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3 Vitamin
1.3.1 vitamin A
Bơ Dinh dưỡng
1,00 IU
Rank: 82 (Overall)
140,00 IU
Rank: 59 (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.2 Vitamin B1 (Thiamin)
caramel Dinh dư..
0,04 mg
Rank: 22 (Overall)
0,03 mg
Rank: 30 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.3.3 Vitamin B2 (Riboflavin)
whey Protein Di..
0,94 mg
Rank: 5 (Overall)
0,16 mg
Rank: 51 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.4 Vitamin B3 (Niacin)
Bơ đậu phộng Di..
3,16 mg
Rank: 3 (Overall)
0,10 mg
Rank: 41 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.3.5 Vitamin B6 (Pyridoxine)
caramel Dinh dư..
0,10 mg
Rank: 14 (Overall)
0,05 mg
Rank: 39 (Overall)
Kem đánh Dinh dưỡng
1.3.6 Vitamin B9 (axit Folic, Folate)
Bơ đậu phộng Di..
53,00 microgam
Rank: 6 (Overall)
12,00 microgam
Rank: 23 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.7 Vitamin B12 (Cobalamin)
Sữa bột Dinh dư..
0,00 microgam
Rank: 58 (Overall)
0,43 microgam
Rank: 35 (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.8 Vitamin C (acid ascorbic)
Kem dâu Dinh dư..
0,00 mg
Rank: 29 (Overall)
0,00 mg
Rank: 29 (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.9 Vitamin D
Pho mát chế biế..
0,00 IU
Rank: 39 (Overall)
3,00 IU
Rank: 30 (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.1.1 Vitamin D (D2 + D3)
Pho mát chế biế..
0,00 microgam
Rank: 18 (Overall)
0,10 microgam
Rank: 17 (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.2.1 Vitamin E (Alpha Tocopherol)
Almond Bơ Dinh ..
24,21 mg
Rank: 1 (Overall)
0,08 mg
Rank: 36 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.2.2 Vitamin K (phylloquinone)
điều Bơ Dinh dư..
0,00 microgam
Rank: 27 (Overall)
0,00 microgam
Rank: 27 (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4 khoáng sản
1.4.1 canxi
Dadiah Dinh dưỡ..
347,00 mg
Rank: 31 (Overall)
83,00 mg
Rank: 74 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.5.1 Bàn là
Gjetost Cheese ..
3,49 mg
Rank: 6 (Overall)
0,07 mg
Rank: 54 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.6.1 magnesium
Gjetost Cheese ..
279,00 mg
Rank: 2 (Overall)
8,00 mg
Rank: 44 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
1.9.1 Photpho
Gjetost Cheese ..
508,00 mg
Rank: 11 (Overall)
159,00 mg
Rank: 38 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.9.3 kali
Sữa bột Dinh dư..
748,00 mg
Rank: 3 (Overall)
104,00 mg
Rank: 59 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.9.4 sodium
Doogh Dinh dưỡng
227,00 mg
Rank: 39 (Overall)
364,00 mg
Rank: 30 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.9.6 kẽm
Sữa yak Dinh dư..
3,29 mg
Rank: 10 (Overall)
0,40 mg
Rank: 51 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
1.11 khác
1.11.1 Nước
Camel sữa Dinh ..
1,64 g
Rank: 78 (Overall)
79,79 g
Rank: 26 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.11.3 caffeine
Sữa Dinh dưỡng
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
Let Others Know
×