Nhà
×





ADD
Compare

Nhà

Năng lượng

đến

protein

đến

Chất béo

đến

canxi

đến

Màu


Thời gian sống

Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
10 Sản phẩm từ sữa (s) được tìm thấy
Sản phẩm từ sữa
Chất béo
protein
Năng lượng
canxi
vitamin A
Thời gian sống
Thêm vào để so sánh

100,00 g
0,00 g
884,00 kcal
0,00 mg
0,00 IU
Về Một Năm
Thêm vào để so sánh

49,41 g
17,56 g
587,00 kcal
43,00 mg
0,00 IU
1 tháng
Thêm vào để so sánh

30,99 g
26,96 g
393,00 kcal
890,00 mg
1.047,00 IU
1 tháng
Thêm vào để so sánh

28,74 g
21,40 g
353,00 kcal
528,00 mg
721,00 IU
3-4 tuần
Thêm vào để so sánh

20,42 g
3,82 g
458,00 kcal
83,00 mg
246,00 IU
2- 3 tuần
Thêm vào để so sánh

12,98 g
11,26 g
174,00 kcal
207,00 mg
445,00 IU
1- 2 tuần
Thêm vào để so sánh

3,50 g
0,00 g
134,00 kcal
0,25 mg
2,50 IU
Về Một Năm
Thêm vào để so sánh

3,50 g
0,00 g
0,00 kcal
0,25 mg
2,50 IU
2- 3 tuần
Thêm vào để so sánh

3,50 g
3,21 g
62,00 kcal
115,00 mg
165,00 IU
7- 10 ngày
Thêm vào để so sánh

3,25 g
3,15 g
61,00 kcal
113,00 mg
162,00 IU
2- 3 tuần
Let Others Know
×