Nhà
×

Sữa Ice
Sữa Ice

mềm phục vụ
mềm phục vụ



ADD
Compare
X
Sữa Ice
X
mềm phục vụ

Sữa Ice Vs mềm phục vụ Dinh dưỡng

1 Dinh dưỡng
1.1 phục vụ Kích thước
100
100
1.2 cholesterol
Dadiah Dinh dưỡ..
16,00 mg
Rank: 48 (Overall)
78,00 mg
Rank: 19 (Overall)
Cream Cheese Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3 Vitamin
1.3.1 vitamin A
Bơ Dinh dưỡng
111,00 IU
Rank: 63 (Overall)
506,54 IU
Rank: 34 (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.2 Vitamin B1 (Thiamin)
caramel Dinh dư..
0,05 mg
Rank: 16 (Overall)
0,04 mg
Rank: 23 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.3.3 Vitamin B2 (Riboflavin)
whey Protein Di..
0,25 mg
Rank: 33 (Overall)
0,15 mg
Rank: 54 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.4 Vitamin B3 (Niacin)
Bơ đậu phộng Di..
0,14 mg
Rank: 30 (Overall)
0,08 mg
Rank: 47 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.3.5 Vitamin B6 (Pyridoxine)
caramel Dinh dư..
0,05 mg
Rank: 36 (Overall)
0,04 mg
Rank: 45 (Overall)
Kem đánh Dinh dưỡng
1.3.6 Vitamin B9 (axit Folic, Folate)
Bơ đậu phộng Di..
3,00 microgam
Rank: 38 (Overall)
7,74 microgam
Rank: 29 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.7 Vitamin B12 (Cobalamin)
Sữa bột Dinh dư..
0,60 microgam
Rank: 28 (Overall)
0,00 microgam
Rank: 58 (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.8 Vitamin C (acid ascorbic)
Kem dâu Dinh dư..
0,90 mg
Rank: 17 (Overall)
0,68 mg
Rank: 20 (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.9 Vitamin D
Pho mát chế biế..
0,00 IU
Rank: 39 (Overall)
24,94 IU
Rank: 16 (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.10 Vitamin D (D2 + D3)
Pho mát chế biế..
0,00 microgam
Rank: 18 (Overall)
0,60 microgam
Rank: 10 (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.11 Vitamin E (Alpha Tocopherol)
Almond Bơ Dinh ..
0,08 mg
Rank: 36 (Overall)
0,52 mg
Rank: 15 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.12 Vitamin K (phylloquinone)
điều Bơ Dinh dư..
0,70 microgam
Rank: 22 (Overall)
0,77 microgam
Rank: 21 (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4 khoáng sản
1.4.1 canxi
Dadiah Dinh dưỡ..
135,00 mg
Rank: 50 (Overall)
112,60 mg
Rank: 63 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.4.2 Bàn là
Gjetost Cheese ..
0,27 mg
Rank: 38 (Overall)
0,18 mg
Rank: 44 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.4.3 magnesium
Gjetost Cheese ..
17,00 mg
Rank: 29 (Overall)
10,30 mg
Rank: 39 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
1.4.4 Photpho
Gjetost Cheese ..
116,00 mg
Rank: 44 (Overall)
99,70 mg
Rank: 51 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.5 kali
Sữa bột Dinh dư..
208,00 mg
Rank: 25 (Overall)
152,22 mg
Rank: 41 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.6 sodium
Doogh Dinh dưỡng
54,00 mg
Rank: 60 (Overall)
52,46 mg
Rank: 61 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.4.7 kẽm
Sữa yak Dinh dư..
0,54 mg
Rank: 40 (Overall)
0,44 mg
Rank: 47 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
1.5 khác
1.5.1 Nước
Camel sữa Dinh ..
61,74 g
Rank: 39 (Overall)
59,80 g
Rank: 42 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.5.2 caffeine
Sữa Dinh dưỡng
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
Let Others Know
×