Nhà
×

Gelato
Gelato

Sữa Ice
Sữa Ice



ADD
Compare
X
Gelato
X
Sữa Ice

Gelato Vs Sữa Ice Dinh dưỡng

Add ⊕
1 Dinh dưỡng
1.1 phục vụ Kích thước
100
100
1.2 cholesterol
Dadiah Dinh dưỡ..
45,00 mg
Rank: 30 (Overall)
16,00 mg
Rank: 48 (Overall)
Cream Cheese Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3 Vitamin
1.3.1 vitamin A
Bơ Dinh dưỡng
400,00 IU
Rank: 41 (Overall)
111,00 IU
Rank: 63 (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.3 Vitamin B1 (Thiamin)
caramel Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,05 mg
Rank: 16 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.3.5 Vitamin B2 (Riboflavin)
whey Protein Di..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,25 mg
Rank: 33 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.8 Vitamin B3 (Niacin)
Bơ đậu phộng Di..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,14 mg
Rank: 30 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.3.10 Vitamin B6 (Pyridoxine)
caramel Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,05 mg
Rank: 36 (Overall)
Kem đánh Dinh dưỡng
1.3.12 Vitamin B9 (axit Folic, Folate)
Bơ đậu phộng Di..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
3,00 microgam
Rank: 38 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.3.14 Vitamin B12 (Cobalamin)
Sữa bột Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,60 microgam
Rank: 28 (Overall)
Bơ đậu phộng Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.2 Vitamin C (acid ascorbic)
Kem dâu Dinh dư..
0,00 mg
Rank: 29 (Overall)
0,90 mg
Rank: 17 (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.4 Vitamin D
Pho mát chế biế..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,00 IU
Rank: 39 (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.6 Vitamin D (D2 + D3)
Pho mát chế biế..
0,00 microgam
Rank: 18 (Overall)
0,00 microgam
Rank: 18 (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.8 Vitamin E (Alpha Tocopherol)
Almond Bơ Dinh ..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,08 mg
Rank: 36 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.4.11 Vitamin K (phylloquinone)
điều Bơ Dinh dư..
Không có sẵn
Rank: N/A (Overall)
0,70 microgam
Rank: 22 (Overall)
Sữa chua Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.5 khoáng sản
1.5.1 canxi
Dadiah Dinh dưỡ..
100,00 mg
Rank: 69 (Overall)
135,00 mg
Rank: 50 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.6.2 Bàn là
Gjetost Cheese ..
0,00 mg
Rank: 60 (Overall)
0,27 mg
Rank: 38 (Overall)
Paneer Dinh dưỡng
1.6.4 magnesium
Gjetost Cheese ..
0,00 mg
Rank: 53 (Overall)
17,00 mg
Rank: 29 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
1.6.5 Photpho
Gjetost Cheese ..
0,00 mg
Rank: 73 (Overall)
116,00 mg
Rank: 44 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.6.6 kali
Sữa bột Dinh dư..
0,00 mg
Rank: 81 (Overall)
208,00 mg
Rank: 25 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.6.7 sodium
Doogh Dinh dưỡng
70,00 mg
Rank: 56 (Overall)
54,00 mg
Rank: 60 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
1.6.8 kẽm
Sữa yak Dinh dư..
0,00 mg
Rank: 66 (Overall)
0,54 mg
Rank: 40 (Overall)
Gelato Dinh dưỡng
1.7 khác
1.7.1 Nước
Camel sữa Dinh ..
65,00 g
Rank: 34 (Overall)
61,74 g
Rank: 39 (Overall)
Bơ ca cao Dinh dưỡng
ADD ⊕
1.7.2 caffeine
Sữa Dinh dưỡng
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
0,00 g
Rank: N/A (Overall)
Sữa Dinh dưỡng
Let Others Know
×