Nhà
×





ADD
Compare

Sữa đông lạnh

Nhà

Năng lượng

đến

protein

đến

Chất béo

đến

canxi

đến

Màu


Thời gian sống

Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
12 Sản phẩm từ sữa (s) được tìm thấy
Sản phẩm từ sữa
Chất béo
protein
Năng lượng
canxi
vitamin A
Thời gian sống
Thêm vào để so sánh

16,20 g
3,50 g
249,00 kcal
117,00 mg
653,00 IU
3- 5 ngày
Thêm vào để so sánh

13,00 g
3,50 g
210,00 kcal
100,00 mg
400,00 IU
2- 3 tháng
Thêm vào để so sánh

13,00 g
4,10 g
222,00 kcal
112,60 mg
506,54 IU
5- 7 ngày
Thêm vào để so sánh

11,00 g
3,50 g
207,00 kcal
0,25 mg
2,50 IU
2- 3 tuần
Thêm vào để so sánh

11,00 g
3,80 g
216,00 kcal
109,00 mg
416,00 IU
2- 3 tuần
Thêm vào để so sánh

11,00 g
3,50 g
207,00 kcal
128,00 mg
421,00 IU
2- 3 tháng
Thêm vào để so sánh

9,00 g
3,00 g
180,00 kcal
0,25 mg
Không có sẵn
Lên đến 3 ngày
Thêm vào để so sánh

8,40 g
3,20 g
192,00 kcal
120,00 mg
320,00 IU
2- 3 tháng
Thêm vào để so sánh

6,40 g
6,90 g
410,00 kcal
228,00 mg
217,00 IU
2 ngày
Thêm vào để so sánh

5,38 g
4,63 g
48,38 kcal
144,80 mg
1.000,00 IU
Không có sẵn
          of 2          
    
Let Others Know
×