Nhà
×





ADD
Compare

Sản phẩm sữa lên men

Nhà

Năng lượng




đến

protein




đến

Chất béo




đến

canxi




đến

Màu


Thời gian sống






















Đặt bởi:


SortBy:





Lọc
Đặt bởi
SortBy
21 Sản phẩm từ sữa (s) được tìm thấy
Sản phẩm từ sữa
Chất béo
protein
Năng lượng
canxi
vitamin A
Thời gian sống
Thêm vào để so sánh

31,00 g
2,26 g
393,00 kcal
75,00 mg
190,00 IU
3- 5 ngày
Thêm vào để so sánh

20,00 g
2,10 g
193,00 kcal
141,00 mg
436,00 IU
1- 2 tuần
Thêm vào để so sánh

10,00 g
3,00 g
110,00 kcal
0,26 mg
0,26 IU
1 tháng
Thêm vào để so sánh

9,00 g
8,00 g
140,00 kcal
275,00 mg
40,00 IU
2- 3 tháng
Thêm vào để so sánh

4,80 g
3,00 g
55,00 kcal
116,00 mg
85,80 IU
NA
Thêm vào để so sánh

4,77 g
4,52 g
88,00 kcal
110,00 mg
99,00 IU
1 tháng
Thêm vào để so sánh

4,30 g
11,12 g
98,00 kcal
83,00 mg
140,00 IU
5- 7 ngày
Thêm vào để so sánh

4,13 g
3,49 g
67,80 kcal
114,00 mg
13,44 IU
15 ngày
Thêm vào để so sánh

4,00 g
8,00 g
60,00 kcal
385,00 mg
13,44 IU
10 Để 14 Ngày
Thêm vào để so sánh

3,70 g
3,30 g
64,51 kcal
90,00 mg
85,80 IU
2- 3 tuần
          of 3          
    
Let Others Know
×